0318533401 – Công ty TNHH United Molasses Trading
Công ty TNHH United Molasses Trading có mã số 0318533401, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Lê Hoàng Nam Thuyên làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH United Molasses Trading
Mã số DN: 0318533401
Ngày cấp: 25/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH United Molasses Trading |
MST | : | 0318533401 |
Trụ sở | : | 213/3 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh |
Tên chính thức: Công ty TNHH United Molasses Trading
Tên Giao dịch: UNITED MOLASSES
Trụ sở: 213/3 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0588535806 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 9,900,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín tỷ chín trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 25/06/2024
Chương – Khoản: 755-282
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Lê Hoàng Nam Thuyên
CCCD: 079301030158
Địa chỉ: 8.06, Chung cư 51 Thanh Loan, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Ông/bà Lê Hoàng Nam Thuyên cũng làm đại diện của
Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Lê Hoàng Nam Thuyên
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH United Molasses Trading, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH United Molasses Trading.
* Công ty TNHH United Molasses Trading không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH United Molasses Trading kinh doanh chủ yếu về “Tái chế phế liệu.” – Mã ngành 3830
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH United Molasses Trading
- 0318537685 – Công ty TNHH Huaping Steel ShandongCông ty TNHH Huaping Steel Shandong có mã số 0318537685, được cấp ĐKKD ngày 27/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Lê Hoàng Nam Thuyên làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập …
- 0318535430 – Công ty TNHH Vanlon Metal GroupCông ty TNHH Vanlon Metal Group có mã số 0318535430, được cấp ĐKKD ngày 27/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Lê Hoàng Nam Thuyên làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Tái chế phế liệu.” tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 0318494671 – Công ty TNHH Tm Dv Sx Thái Hoàng Long
- Công ty TNHH Vantage Coastal
- 0318514920 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thắng Hoa
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHONG GIA
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Quang Nga
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NĂM ĐÔ SÀI GÒN
- 0318521205 – Công ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Tsa Pharma
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Tam Việt
- 0318499091 – Công ty TNHH Xây Dựng Hương Tràm
- CÔNG TY TNHH SIÊU THỊ TIẾN ĐẠT