4202002085 – Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon
Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon có mã số 4202002085, được cấp ĐKKD ngày 06/06/2024 tại Tỉnh Khánh Hòa, do ông/bà Phạm Văn Nghĩa làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon
Mã số DN: 4202002085
Ngày cấp: 06/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Khánh Hòa
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon |
MST | : | 4202002085 |
Trụ sở | : | 04 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon
Tên Giao dịch: PROSPERITY DRAGON COMPANY LIMITED
Trụ sở: 04 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 6,666,660,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ sáu trăm sáu mươi sáu triệu sáu trăm sáu mươi nghìn đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 06/06/2024
Chương – Khoản: 755-442
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Phạm Văn Nghĩa
CCCD: 054092008609
Địa chỉ: 189/20 đường 2/4, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Ông/bà Phạm Văn Nghĩa cũng làm đại diện của
Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Phạm Văn Nghĩa
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon.
* Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon kinh doanh chủ yếu về “Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.” – Mã ngành 8130
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thịnh Vượng Dragon
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.” tại Tỉnh Khánh Hòa
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Khánh Hòa
- 4202002374 – Công ty TNHH Shiso
- 4202002198 – Công ty Cổ Phần Tư Vấn Avietnam
- 4202002800 – Công ty TNHH Photo Cameraon Studio
- Công ty TNHH Bioevi
- 4202003667 – Công ty TNHH Nhà Hàng Hàn Quốc Cơm Rượu
- 4202005512 – Công ty Cổ Phần Yến Khánh Hòa Thiên Nhiên
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Văn Hơn
- 4202003762 – Công ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Otb Zone
- 4201990192 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HOÀNG PHÚ GROUP có vốn 1.000.000.000 VNĐ
- 0318396441-001 – Chi Nhánh Nha Trang – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Làm Đẹp Amber Luxury