4601618990 – Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài
Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài có mã số 4601618990, được cấp ĐKKD ngày 09/06/2024 tại Tỉnh Thái Nguyên, do ông/bà Dương Văn Tấn làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài
Mã số DN: 4601618990
Ngày cấp: 09/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thái Nguyên
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài |
MST | : | 4601618990 |
Trụ sở | : | Xóm La Cảnh 1, Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Xóm La Cảnh 1, Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 09/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Dương Văn Tấn
CCCD: 019084009339
Địa chỉ: Xóm La Cảnh 1, Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Ông/bà Dương Văn Tấn cũng làm đại diện của
Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Dương Văn Tấn
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài.
* Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng nhà để ở.” – Mã ngành 4101
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7010 – Hoạt động của trụ sở văn phòng.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 8511 – Giáo dục nhà trẻ.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 3230 – Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 6920 – Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3520 – Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 8512 – Giáo dục mẫu giáo.
Mã ngành 8692 – Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 3511 – Sản xuất điện.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 8710 – Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy.
Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3012 – Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
Mã ngành 3092 – Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thiết Kế, Kiến Trúc Xây Dựng Tấn Tài
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở.” tại Tỉnh Thái Nguyên
- 4601619472 – Công ty TNHH Dịch Vụ Và Pttm Vạn Xuân
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI QUY
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Kế Nội Thất Lê Xuân Thái
- 4601619842 – Công ty TNHH Minh Phúc Ngọc
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Minh Khôi E&c
- 4601620083 – Công ty TNHH Thương Mại Tuệ Phong
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lương Phú
- 4601621312 – Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Anh
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Thái Nguyên
- 3901347820 – Công ty TNHH Xây Dựng – Thương Mại Sang Thịnh Phát
- 3703235459 – Công ty TNHH Xây Dựng Aion Group
- Công ty TNHH Trần Thanh
- 3703217837 – Công ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Hdcons
- 0318618648 – Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Hoà Trường
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Trí Lợi
- Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Vạn Khánh
- 4601621369 – Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Lạc Thiên
- Công ty Cổ Phần Pilmico Group
- 4601619874 – Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Sunnewtech