0110743128 – Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu có mã số 0110743128, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Đặng Phương Đông làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu
Mã số DN: 0110743128
Ngày cấp: 11/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu |
MST | : | 0110743128 |
Trụ sở | : | Số 20 ngách 622/12 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu
Tên Giao dịch: BAO CHAU FOOD
Trụ sở: Số 20 ngách 622/12 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 1,600,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ sáu trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Đặng Phương Đông
CCCD: 001097030534
Địa chỉ: Số 20 ngách 622/12 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Ông/bà Đặng Phương Đông cũng làm đại diện của
Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đặng Phương Đông
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu.
* Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.” – Mã ngành 1079
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Bảo Châu
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Sản Xuất Thành Trung
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ 2a
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hoa Mai
- 0110758452 – Công ty Cổ Phần Alavita
- 0110779050 – Công ty TNHH Yến Sào Vico 3
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cường Anh
- Công ty Cổ Phần Phú Bình Xanh
- 0110792975 – Công ty TNHH Jtg
- 0110776370 – Công ty TNHH Đầu Tư Chiko Việt Nam
- 0110794838 – Công ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Việt Nam Asean
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hoàng Tính
- 0110757610 – Công ty TNHH Việt Hoàng Dental Labo
- 0110781719 – Công ty TNHH Vb Đá Quý Sông Giang
- 0110748285 – Công ty TNHH Học Viện Cha Mẹ Joyhome
- 0110773700 – Công ty TNHH Vận Hành Và Quản Lý Tòa Nhà Hà Nội Capital
- 0110779967 – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đtc Việt Nam
- 2301285747-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH Thương Mại Woosung Number One Vina Tại Hà Nội
- 0110747820 – Công ty TNHH Tư Vấn Quản Trị Otc
- 0110779082 – Công ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Đại Bàng
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI Y TẾ BÁCH THUẬN