2301289283 – Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods có mã số 2301289283, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do ông/bà Đồng Xuân Minh làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods
Mã số DN: 2301289283
Ngày cấp: 11/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods |
MST | : | 2301289283 |
Trụ sở | : | Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 20,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai mươi tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024
Chương – Khoản: 555-092
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Đồng Xuân Minh
CCCD: 022088000045
Địa chỉ: Số 32 Ngõ Hoàng An, Phường Trung Phụng, Quận Đống đa, Hà Nội
Ông/bà Đồng Xuân Minh cũng làm đại diện của
Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đồng Xuân Minh
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods.
* Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.” – Mã ngành 2620
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7010 – Hoạt động của trụ sở văn phòng.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Bani Foods
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.” tại Tỉnh Bắc Ninh
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bắc Ninh
- 2301293360 – Công ty TNHH Adam Triệu Ngọc Long
- CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MASS
- 2301298383 – Công ty TNHH Hà Nội Massage Company Limited
- Công ty TNHH Taewang Vina
- 2301265758 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DARBOND VIỆT NAM có vốn 18.438.750.000 VNĐ
- CÔNG TY TNHH TUẤN THU BẮC NINH
- 2301291557 – Công ty TNHH Takeasy
- 2301290881 – Công ty TNHH 16 Bắc Ninh
- 2301292046 – Công ty TNHH Aac Technologies Bắc Ninh
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & ĐẦU TƯ MTV GIA PHÁT